Diễn biến chính Estudiantes La Plata vs Racing Club |
||||
(4)↑(2)↓ | 16' | |||
(5)↑(22)↓ | 46' | |||
(15)↑(10)↓ | 46' | |||
(14)↑(29)↓ | 46' | |||
71' | (24)↑(39)↓ | |||
(16)↑(17)↓ | 75' | |||
86' | (26)↑(37)↓ | |||
86' | (31)↑(34)↓ | |||
89' | (28)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Estudiantes La Plata vs Racing Club |
||||
Estudiantes La Plata | Racing Club | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
30 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |