Diễn biến chính Estudiantes La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
(19)↑(30)↓ | 31' | |||
33' | 0-1 | Allende T. | ||
(14)↑(32)↓ | 46' | |||
(42)↑(13)↓ | 46' | |||
(6)↑(7)↓ | 46' | |||
(8)↑(35)↓ | 67' | |||
75' | (20)↑(36)↓ | |||
75' | (5)↑(25)↓ | |||
78' | Conechny T. | |||
Mancuso E. | 90' | |||
90' | (14)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Estudiantes La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
Estudiantes La Plata | Godoy Cruz Antonio Tomba | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
303 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |