Diễn biến chính Estudiantes La Plata vs Banfield |
||||
(20)↑(10)↓ | 46' | |||
Godoy M. | 1-0 | 52' | ||
61' | Cabrera A. | |||
64' | (5)↑(20)↓ | |||
68' | (15)↑(45)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 73' | |||
83' | (9)↑(17)↓ | |||
83' | (23)↑(7)↓ | |||
83' | (8)↑(10)↓ | |||
(9)↑(17)↓ | 83' | |||
90' | Mago L. |
Số liệu thống kê Estudiantes La Plata vs Banfield |
||||
Estudiantes La Plata | Banfield | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
0 |
|
Red card |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
483 |
|
Số đường chuyền |
|
284 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
20 |
|
Ném biên |
|
29 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
19 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |