Diễn biến chính Estrela da Amadora vs Sporting CP |
||||
Bucca L. | 1-0 | 16' | ||
23' | 1-1 | Paulinho | ||
40' | 1-2 | Santos N. | ||
46' | (25)↑(2)↓ | |||
(27)↑(31)↓ | 46' | |||
(7)↑(22)↓ | 46' | |||
(9)↑(29)↓ | 60' | |||
(70)↑(28)↓ | 60' | |||
(21)↑(26)↓ | 71' | |||
80' | (47)↑(21)↓ | |||
80' | (42)↑(5)↓ | |||
90' | (72)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Estrela da Amadora vs Sporting CP |
||||
Estrela da Amadora | Sporting CP | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
26 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
503 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
8 |
|
Ném biên |
|
38 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
46 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |