Diễn biến chính Estrela da Amadora vs Casa Pia AC |
||||
61' | 0-1 | Henrique Martins Pereira | ||
(9)↑(10)↓ | 63' | |||
(37)↑(17)↓ | 64' | |||
(38)↑(7)↓ | 69' | |||
71' | (9)↑(8)↓ | |||
72' | (17)↑(14)↓ | |||
(26)↑(42)↓ | 73' | |||
(28)↑(25)↓ | 73' | |||
79' | (80)↑(52)↓ | |||
79' | (89)↑(16)↓ | |||
88' | (10)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê Estrela da Amadora vs Casa Pia AC |
||||
Estrela da Amadora | Casa Pia AC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
28 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
570 |
|
Số đường chuyền |
|
276 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
25 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
31 |
|
Long pass |
|
19 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |