Diễn biến chính Estoril vs Santa Clara |
||||
Marques A. | 1-0 | 19' | ||
44' | 1-1 | Vinicius Lopes | ||
(3)↑(6)↓ | 59' | |||
(17)↑(14)↓ | 60' | |||
68' | 1-2 | Safira | ||
72' | (10)↑(70)↓ | |||
72' | (2)↑(42)↓ | |||
75' | 1-3 | Ricardinho | ||
(11)↑(9)↓ | 77' | |||
82' | (17)↑(9)↓ | |||
84' | 1-4 | Costa J. | ||
86' | (77)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Estoril vs Santa Clara |
||||
Estoril | Santa Clara | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
157 |
|
Số đường chuyền |
|
289 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
2 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
11 |
|
Ném biên |
|
9 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
14 |
|
Long pass |
|
29 |
35 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
10 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |