Diễn biến chính Estoril vs Rio Ave |
||||
(6)↑(28)↓ | 39' | |||
(21)↑(91)↓ | 39' | |||
(18)↑(3)↓ | 46' | |||
Mangala E. | 1-0 | 55' | ||
59' | (70)↑(14)↓ | |||
59' | (22)↑(7)↓ | |||
59' | (95)↑(9)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 65' | |||
73' | (16)↑(42)↓ | |||
77' | (21)↑(10)↓ | |||
(64)↑(10)↓ | 82' | |||
Marques A. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Estoril vs Rio Ave |
||||
Estoril | Rio Ave | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
345 |
|
Số đường chuyền |
|
526 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
22 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
11 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |