Diễn biến chính Estoril vs FC Arouca |
||||
24' | 0-1 | Henrique Araujo | ||
Marques A. | 1-1 | 30' | ||
Wagner Pina | 2-1 | 42' | ||
Alvaro P. | 3-1 | 64' | ||
65' | (50)↑(39)↓ | |||
(8)↑(6)↓ | 66' | |||
(14)↑(17)↓ | 71' | |||
72' | (31)↑(5)↓ | |||
72' | (19)↑(2)↓ | |||
72' | (89)↑(21)↓ | |||
80' | Jason | |||
83' | (11)↑(10)↓ | |||
(18)↑(24)↓ | 87' | |||
(92)↑(12)↓ | 87' | |||
Holsgrove J. | 4-1 | 90' |
Số liệu thống kê Estoril vs FC Arouca |
||||
Estoril | FC Arouca | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
304 |
|
Số đường chuyền |
|
585 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
4 |
|
Thử thách |
|
12 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
20 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |