Diễn biến chính Estoril vs Boavista FC |
||||
4' | 0-1 | Malheiro P. | ||
Marques A. | 1-1 | 34' | ||
41' | 1-2 | Morais T. | ||
(91)↑(2)↓ | 60' | |||
(82)↑(6)↓ | 60' | |||
74' | (18)↑(42)↓ | |||
74' | (8)↑(7)↓ | |||
(11)↑(18)↓ | 74' | |||
79' | (80)↑(20)↓ | |||
79' | (27)↑(9)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | (6)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Estoril vs Boavista FC |
||||
Estoril | Boavista FC | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
391 |
|
Số đường chuyền |
|
366 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
31 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |