Số liệu thống kê ES Rades vs Croissant Msaken |
||||
ES Rades | Croissant Msaken | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
70 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |