Diễn biến chính EPS (W) vs TPV (W) |
||||
23' | 0-1 | |||
1-1 | 32' | |||
36' | 1-2 | |||
2-2 | 39' | |||
3-2 | 90' |
Số liệu thống kê EPS (W) vs TPV (W) |
||||
EPS (W) | TPV (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
97 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |