Diễn biến chính Empoli vs Udinese |
||||
63' | (7)↑(17)↓ | |||
71' | (32)↑(37)↓ | |||
71' | (13)↑(2)↓ | |||
(4)↑(34)↓ | 75' | |||
(28)↑(9)↓ | 76' | |||
(11)↑(35)↓ | 81' | |||
(8)↑(18)↓ | 81' | |||
81' | (15)↑(12)↓ | |||
81' | (33)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Empoli vs Udinese |
||||
Empoli | Udinese | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
295 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
35 |
|
Ném biên |
|
18 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |