Diễn biến chính Empoli vs Lazio |
||||
48' | 0-1 | Romagnoli A. | ||
(8)↑(5)↓ | 57' | |||
63' | (20)↑(9)↓ | |||
71' | (32)↑(5)↓ | |||
71' | (15)↑(13)↓ | |||
(32)↑(25)↓ | 75' | |||
(23)↑(91)↓ | 75' | |||
(22)↑(13)↓ | 84' | |||
(9)↑(21)↓ | 84' | |||
Cambiaghi N. | 89' | |||
90' | 0-2 | Luis Alberto | ||
90' | (50)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Empoli vs Lazio |
||||
Empoli | Lazio | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
490 |
|
Số đường chuyền |
|
560 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
9 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
138 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |