Diễn biến chính Emmen vs Dordrecht |
||||
Parzyszek P. | 1-0 | 11' | ||
26' | 1-1 | Suray M. | ||
Besuijen V. | 2-1 | 38' | ||
46' | (14)↑(2)↓ | |||
46' | (4)↑(3)↓ | |||
50' | 2-2 | Bronkhorst I. | ||
(13)↑(17)↓ | 66' | |||
70' | (10)↑(22)↓ | |||
(21)↑(25)↓ | 72' | |||
(29)↑(9)↓ | 72' | |||
83' | (16)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Emmen vs Dordrecht |
||||
Emmen | Dordrecht | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
251 |
|
Số đường chuyền |
|
493 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |