Diễn biến chính Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim |
||||
Ekitike H. | 1-0 | 24' | ||
Larsson H. | 2-0 | 33' | ||
46' | (2)↑(4)↓ | |||
46' | (10)↑(21)↓ | |||
54' | 2-1 | Kramaric A. | ||
Marmoush O. | 3-1 | 56' | ||
59' | (28)↑(8)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 65' | |||
73' | (29)↑(22)↓ | |||
(20)↑(27)↓ | 79' | |||
(36)↑(29)↓ | 80' | |||
(8)↑(7)↓ | 80' | |||
85' | (26)↑(6)↓ | |||
(34)↑(35)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim |
||||
Eintracht Frankfurt | TSG Hoffenheim | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
468 |
|
Số đường chuyền |
|
445 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Ném biên |
|
19 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
30 |
|
Long pass |
|
25 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |