Diễn biến chính Eintracht Frankfurt vs SC Freiburg |
||||
44' | 0-1 | Grifo V. | ||
(32)↑(25)↓ | 46' | |||
(30)↑(29)↓ | 59' | |||
66' | (30)↑(33)↓ | |||
(19)↑(20)↓ | 71' | |||
73' | (17)↑(3)↓ | |||
(26)↑(8)↓ | 79' | |||
(18)↑(24)↓ | 79' | |||
81' | (38)↑(32)↓ | |||
81' | (5)↑(35)↓ | |||
81' | (23)↑(14)↓ | |||
Kolo Muani R. | 1-1 | 83' | ||
Dina Ebimbe J. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Eintracht Frankfurt vs SC Freiburg |
||||
Eintracht Frankfurt | SC Freiburg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
541 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
6 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
14 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |