Diễn biến chính Eintracht Frankfurt vs Borussia Monchengladbach |
||||
Larsson H. | 1-0 | 30' | ||
(26)↑(8)↓ | 70' | |||
71' | (31)↑(19)↓ | |||
71' | (16)↑(8)↓ | |||
71' | (14)↑(25)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 78' | |||
(9)↑(36)↓ | 78' | |||
79' | (10)↑(27)↓ | |||
Marmoush O. | 2-0 | 80' | ||
(29)↑(7)↓ | 85' | |||
(18)↑(16)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Eintracht Frankfurt vs Borussia Monchengladbach |
||||
Eintracht Frankfurt | Borussia Monchengladbach | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
12 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
639 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
10 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
31 |
|
Long pass |
|
11 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |