Số liệu thống kê Eastern Railway FC vs Police AC |
||||
Eastern Railway FC | Police AC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
109 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |