Số liệu thống kê East Bengal vs Minerva Punjab |
||||
East Bengal | Minerva Punjab | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
423 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
4 |
|
Thử thách |
|
16 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |