Số liệu thống kê E. M. Mahdia vs Chebba |
||||
E. M. Mahdia | Chebba | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
141 |
|
Pha tấn công |
|
144 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |