Diễn biến chính Dynamo Moscow vs Spartak Moscow |
||||
Chavez L. | 1-0 | 5' | ||
64' | (22)↑(9)↓ | |||
64' | (68)↑(18)↓ | |||
64' | (5)↑(47)↓ | |||
64' | (77)↑(19)↓ | |||
74' | 1-1 | Sobolev A. | ||
(10)↑(24)↓ | 75' | |||
(74)↑(70)↓ | 75' | |||
(34)↑(93)↓ | 84' | |||
(20)↑(13)↓ | 85' | |||
(4)↑(7)↓ | 85' | |||
87' | 1-2 | Sobolev A. | ||
90' | (23)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Dynamo Moscow vs Spartak Moscow |
||||
Dynamo Moscow | Spartak Moscow | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
453 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |