Diễn biến chính Dynamo Moscow vs Rostov FK |
||||
22' | 0-1 | Shchetinin K. | ||
32' | 0-2 | Glebov D. | ||
42' | 0-3 | Mohebi M. | ||
(7)↑(4)↓ | 46' | |||
(13)↑(77)↓ | 46' | |||
56' | 0-4 | Mohebi M. | ||
(74)↑(70)↓ | 67' | |||
(10)↑(24)↓ | 67' | |||
71' | (27)↑(69)↓ | |||
71' | (62)↑(9)↓ | |||
Bitello | 1-4 | 79' | ||
(20)↑(2)↓ | 82' | |||
90' | (4)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Dynamo Moscow vs Rostov FK |
||||
Dynamo Moscow | Rostov FK | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |