Diễn biến chính Dynamo Moscow vs FC Krasnodar |
||||
27' | 0-1 | Cordoba J. | ||
35' | 0-2 | Chernikov A. | ||
(17)↑(77)↓ | 46' | |||
53' | 0-3 | Bachiessa J. | ||
Smolov F. | 1-3 | 61' | ||
(20)↑(70)↓ | 69' | |||
(91)↑(13)↓ | 76' | |||
76' | (40)↑(7)↓ | |||
76' | (6)↑(88)↓ | |||
(34)↑(10)↓ | 88' | |||
(11)↑(74)↓ | 88' | |||
90' | (14)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Dynamo Moscow vs FC Krasnodar |
||||
Dynamo Moscow | FC Krasnodar | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
504 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
21 |
|
Ném biên |
|
9 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |