Diễn biến chính Dynamo Moscow vs Fakel |
||||
(91)↑(13)↓ | 37' | |||
49' | 0-1 | Gongadze G. | ||
(34)↑(25)↓ | 61' | |||
(4)↑(2)↓ | 61' | |||
(70)↑(50)↓ | 61' | |||
61' | 0-2 | Gongadze G. | ||
72' | (22)↑(21)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 82' | |||
82' | (2)↑(17)↓ | |||
90' | (9)↑(14)↓ | |||
90' | (28)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Dynamo Moscow vs Fakel |
||||
Dynamo Moscow | Fakel | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
543 |
|
Số đường chuyền |
|
240 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
16 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
48 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |