Diễn biến chính Dundee vs Kilmarnock |
||||
Bakayoko A. | 1-0 | 16' | ||
30' | 1-1 | Armstrong D. | ||
Josh Mulligan | 34' | |||
36' | (21)↑(23)↓ | |||
46' | (19)↑(6)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 46' | |||
(20)↑(16)↓ | 63' | |||
73' | (31)↑(8)↓ | |||
(2)↑(6)↓ | 77' | |||
81' | 1-2 | Armstrong D. | ||
(10)↑(17)↓ | 86' | |||
89' | (7)↑(11)↓ | |||
Rudden Z. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Dundee vs Kilmarnock |
||||
Dundee | Kilmarnock | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
6 |
|
Cản sút |
|
9 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
285 |
|
Số đường chuyền |
|
446 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
99 |