Diễn biến chính Dundee vs Heart of Midlothian |
||||
McGhee J. | 1-0 | 26' | ||
55' | 1-1 | Forrest A. | ||
Cameron L. | 2-1 | 59' | ||
60' | (77)↑(11)↓ | |||
61' | (29)↑(7)↓ | |||
(16)↑(26)↓ | 66' | |||
72' | (25)↑(6)↓ | |||
79' | 2-2 | Shankland L. | ||
87' | 2-3 | Shankland L. | ||
89' | (4)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Dundee vs Heart of Midlothian |
||||
Dundee | Heart of Midlothian | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
8 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
360 |
|
Số đường chuyền |
|
495 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |