Diễn biến chính Dundee United vs Motherwell |
||||
23' | 0-1 | Maswanhise T. | ||
34' | (20)↑(2)↓ | |||
Dalby S. | 1-1 | 36' | ||
(2)↑(15)↓ | 61' | |||
(20)↑(7)↓ | 61' | |||
70' | (9)↑(14)↓ | |||
71' | (11)↑(7)↓ | |||
74' | 1-2 | Maswanhise T. | ||
(12)↑(10)↓ | 83' | |||
(29)↑(17)↓ | 83' | |||
86' | (22)↑(21)↓ | |||
86' | (90)↑(55)↓ |
Số liệu thống kê Dundee United vs Motherwell |
||||
Dundee United | Motherwell | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
428 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
21 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |