Diễn biến chính Dundee United vs Hibernian |
||||
Dalby S. | 1-0 | 20' | ||
43' | 1-1 | OHora W. | ||
46' | (10)↑(2)↓ | |||
50' | (15)↑(12)↓ | |||
(7)↑(29)↓ | 62' | |||
64' | (34)↑(35)↓ | |||
72' | 1-2 | Gayle D. | ||
(20)↑(16)↓ | 78' | |||
85' | Newell J. | |||
(70)↑(15)↓ | 87' | |||
88' | (6)↑(99)↓ | |||
89' | (32)↑(23)↓ | |||
Stephenson L. | 2-2 | 90' | ||
Meshack Ubochioma | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê Dundee United vs Hibernian |
||||
Dundee United | Hibernian | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
304 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
26 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
29 |
|
Long pass |
|
34 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |