Diễn biến chính Dundee United vs Glasgow Rangers |
||||
7' | 0-1 | Lawrence T. | ||
(23)↑(4)↓ | 34' | |||
46' | (14)↑(7)↓ | |||
(5)↑(16)↓ | 46' | |||
65' | (29)↑(9)↓ | |||
73' | (21)↑(20)↓ | |||
73' | (43)↑(10)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 77' | |||
(19)↑(10)↓ | 77' |
Số liệu thống kê Dundee United vs Glasgow Rangers |
||||
Dundee United | Glasgow Rangers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
337 |
|
Số đường chuyền |
|
532 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
31 |
|
Ném biên |
|
25 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
41 |
|
Long pass |
|
27 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |