Diễn biến chính Dukla Banska Bystrica vs Michalovce |
||||
Rymarenko M. | 1-0 | 9' | ||
65' | (10)↑(29)↓ | |||
65' | (51)↑(8)↓ | |||
65' | (11)↑(91)↓ | |||
(3)↑(20)↓ | 74' | |||
(28)↑(13)↓ | 74' | |||
(9)↑(29)↓ | 81' | |||
85' | (97)↑(4)↓ | |||
(16)↑(11)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Dukla Banska Bystrica vs Michalovce |
||||
Dukla Banska Bystrica | Michalovce | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
511 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |