Diễn biến chính Doncaster Rovers vs Crewe Alexandra |
||||
6' | 0-1 | Demetriou M. | ||
16' | 0-2 | Maxwell J.(OW) | ||
58' | (25)↑(11)↓ | |||
59' | (17)↑(7)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 60' | |||
65' | (9)↑(10)↓ | |||
85' | (14)↑(8)↓ | |||
86' | (2)↑(21)↓ | |||
(24)↑(37)↓ | 101' | |||
105' | (30)↑(20)↓ | |||
(9)↑(2)↓ | 112' | |||
(5)↑(3)↓ | 112' |
Số liệu thống kê Doncaster Rovers vs Crewe Alexandra |
||||
Doncaster Rovers | Crewe Alexandra | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
551 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
85 |
|
Đánh đầu |
|
107 |
50 |
|
Đánh đầu thành công |
|
46 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
34 |
|
Ném biên |
|
37 |
2 |
|
Corners (Overtime) |
|
3 |
0 |
|
Yellow card (Overtime) |
|
2 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |