Diễn biến chính Doncaster Rovers vs Accrington Stanley |
||||
Adelakun H. | 1-0 | 6' | ||
Ironside J. | 2-0 | 21' | ||
46' | (9)↑(28)↓ | |||
46' | (6)↑(8)↓ | |||
46' | (22)↑(18)↓ | |||
Maxwell J. | 3-0 | 60' | ||
(10)↑(24)↓ | 63' | |||
(4)↑(6)↓ | 63' | |||
Owen Bailey | 4-0 | 71' | ||
(21)↑(7)↓ | 72' | |||
(40)↑(20)↓ | 73' | |||
75' | (12)↑(38)↓ | |||
75' | (10)↑(30)↓ | |||
(8)↑(17)↓ | 79' |
Số liệu thống kê Doncaster Rovers vs Accrington Stanley |
||||
Doncaster Rovers | Accrington Stanley | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
294 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
31 |
|
Ném biên |
|
33 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |