Số liệu thống kê Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti |
||||
Dinamo Tbilisi | FC Kolkheti Poti | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
101 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |