Số liệu thống kê Dinamo Bucuresti vs CSM Politehnica Iasi |
||||
Dinamo Bucuresti | CSM Politehnica Iasi | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Thử thách |
|
13 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |