Diễn biến chính Dhamk vs Al-Tai |
||||
Farouk Chafaï | 1-0 | 57' | ||
(2)↑(20)↓ | 57' | |||
61' | (70)↑(3)↓ | |||
(12)↑(10)↓ | 70' | |||
79' | (7)↑(10)↓ | |||
79' | (99)↑(9)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 83' | |||
(51)↑(41)↓ | 83' | |||
Bedrane A. | 2-0 | 85' | ||
88' | (17)↑(13)↓ | |||
90' | Mensah B. | |||
Stanciu N. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Dhamk vs Al-Tai |
||||
Dhamk | Al-Tai | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
5 |
|
Việt vị |
|
4 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |