Diễn biến chính Dhamk vs Al Hilal |
||||
9' | 0-1 | Malcom | ||
(49)↑(11)↓ | 10' | |||
46' | (8)↑(28)↓ | |||
46' | (12)↑(16)↓ | |||
65' | (66)↑(2)↓ | |||
65' | (96)↑(77)↓ | |||
Stanciu N. | 1-1 | 68' | ||
(7)↑(49)↓ | 78' | |||
(19)↑(20)↓ | 89' | |||
90' | (14)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Dhamk vs Al Hilal |
||||
Dhamk | Al Hilal | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
512 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |