Diễn biến chính Deportivo Cali vs Deportes Tolima |
||||
46' | (11)↑(33)↓ | |||
(21)↑(27)↓ | 62' | |||
(17)↑(5)↓ | 62' | |||
63' | (17)↑(3)↓ | |||
69' | 0-1 | Bone F. | ||
74' | (30)↑(9)↓ | |||
74' | (20)↑(25)↓ | |||
(39)↑(70)↓ | 87' | |||
(10)↑(9)↓ | 88' | |||
90' | 0-2 | Gil Hurtado B. | ||
90' | (6)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Deportivo Cali vs Deportes Tolima |
||||
Deportivo Cali | Deportes Tolima | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
356 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |