Diễn biến chính Denmark(N) vs England |
||||
18' | 0-1 | Kane H. | ||
Hjulmand M. | 1-1 | 34' | ||
54' | (16)↑(8)↓ | |||
(18)↑(17)↓ | 57' | |||
(14)↑(19)↓ | 57' | |||
(20)↑(9)↓ | 67' | |||
69' | (21)↑(7)↓ | |||
69' | (20)↑(11)↓ | |||
70' | (19)↑(9)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 82' | |||
(15)↑(21)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Denmark(N) vs England |
||||
Denmark(N) | England | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
548 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
11 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |