Diễn biến chính Defensa Y Justicia vs Club Atletico Tigre |
||||
Fernandez N. | 1-0 | 46' | ||
(17)↑(11)↓ | 57' | |||
(4)↑(10)↓ | 58' | |||
58' | (15)↑(27)↓ | |||
58' | (26)↑(5)↓ | |||
70' | (22)↑(18)↓ | |||
82' | (24)↑(7)↓ | |||
82' | (29)↑(17)↓ | |||
(21)↑(27)↓ | 82' | |||
(26)↑(29)↓ | 89' | |||
(15)↑(5)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Defensa Y Justicia vs Club Atletico Tigre |
||||
Defensa Y Justicia | Club Atletico Tigre | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
308 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
8 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |