Diễn biến chính Defensa Y Justicia vs CA Platense |
||||
Fernandez N. | 1-0 | 20' | ||
Togni G. | 2-0 | 25' | ||
Alanis G. | 3-0 | 38' | ||
46' | (9)↑(19)↓ | |||
46' | (5)↑(8)↓ | |||
46' | (10)↑(23)↓ | |||
57' | (7)↑(77)↓ | |||
(26)↑(27)↓ | 67' | |||
(18)↑(30)↓ | 67' | |||
67' | (18)↑(40)↓ | |||
(20)↑(17)↓ | 77' | |||
(36)↑(11)↓ | 88' | |||
(7)↑(29)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Defensa Y Justicia vs CA Platense |
||||
Defensa Y Justicia | CA Platense | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
323 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |