Diễn biến chính DC United vs New York City FC |
||||
Klich M. | 1-0 | 45' | ||
(3)↑(15)↓ | 51' | |||
60' | (11)↑(21)↓ | |||
Durkin C. | 2-0 | 62' | ||
72' | (16)↑(43)↓ | |||
72' | (80)↑(5)↓ | |||
(30)↑(45)↓ | 75' | |||
(2)↑(14)↓ | 75' | |||
80' | (55)↑(9)↓ | |||
(25)↑(6)↓ | 83' |
Số liệu thống kê DC United vs New York City FC |
||||
DC United | New York City FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
22 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |