Diễn biến chính DC United vs Nashville |
||||
19' | 0-1 | Boyd T. | ||
Dajome C. | 1-1 | 51' | ||
Dajome C. | 2-1 | 55' | ||
76' | (21)↑(12)↓ | |||
(10)↑(21)↓ | 76' | |||
77' | (44)↑(11)↓ | |||
83' | (47)↑(54)↓ | |||
83' | (6)↑(16)↓ | |||
(17)↑(8)↓ | 87' | |||
90' | (19)↑(2)↓ | |||
(16)↑(4)↓ | 90' |
Số liệu thống kê DC United vs Nashville |
||||
DC United | Nashville | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |