Diễn biến chính DC United vs FC Cincinnati |
||||
10' | 0-1 | Kelsy K. | ||
Rodriguez M. | 1-1 | 24' | ||
39' | 1-2 | Bucha P. | ||
(10)↑(97)↓ | 46' | |||
60' | (7)↑(22)↓ | |||
60' | (27)↑(23)↓ | |||
60' | (17)↑(19)↓ | |||
63' | 1-3 | Bucha P. | ||
Gabriel Pirani | 2-3 | 69' | ||
72' | (2)↑(32)↓ | |||
(45)↑(8)↓ | 78' | |||
78' | (15)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê DC United vs FC Cincinnati |
||||
DC United | FC Cincinnati | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
337 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
6 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
18 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |