Diễn biến chính DC United vs Columbus Crew |
||||
39' | 0-1 | Zelarayan L. | ||
47' | 0-2 | Ramirez C. | ||
(2)↑(7)↓ | 62' | |||
(5)↑(33)↓ | 62' | |||
(21)↑(6)↓ | 80' | |||
85' | (2)↑(12)↓ | |||
85' | (14)↑(10)↓ | |||
85' | (25)↑(20)↓ | |||
90' | (19)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê DC United vs Columbus Crew |
||||
DC United | Columbus Crew | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
471 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
13 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |