Diễn biến chính Darmstadt vs Karlsruher SC |
||||
11' | 0-1 | Schleusener F. | ||
Manu B. M. | 1-1 | 26' | ||
Tietz P. | 2-1 | 50' | ||
61' | (31)↑(19)↓ | |||
(18)↑(40)↓ | 72' | |||
(11)↑(20)↓ | 72' | |||
(16)↑(7)↓ | 77' | |||
(23)↑(8)↓ | 78' | |||
81' | (7)↑(17)↓ | |||
88' | (4)↑(2)↓ | |||
88' | (18)↑(15)↓ | |||
88' | (3)↑(26)↓ | |||
(3)↑(6)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Darmstadt vs Karlsruher SC |
||||
Darmstadt | Karlsruher SC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
22 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |