Diễn biến chính Danubio FC vs Torque |
||||
29' | Petrik H. | |||
50' | 0-1 | Santiago Palacios |
Số liệu thống kê Danubio FC vs Torque |
||||
Danubio FC | Torque | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |