Diễn biến chính Dalian Pro vs Beijing Guoan |
||||
Manzoki C. | 1-0 | 16' | ||
Manzoki C. | 2-0 | 45' | ||
46' | (10)↑(23)↓ | |||
46' | (11)↑(20)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 55' | |||
(3)↑(8)↓ | 56' | |||
(28)↑(40)↓ | 65' | |||
(14)↑(35)↓ | 65' | |||
67' | (39)↑(16)↓ | |||
77' | 2-1 | Lin L.(OW) | ||
83' | (6)↑(15)↓ | |||
86' | 2-2 | Kang Sang-Woo | ||
(23)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Dalian Pro vs Beijing Guoan |
||||
Dalian Pro | Beijing Guoan | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
9 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
216 |
|
Số đường chuyền |
|
558 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
18 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
145 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |