Diễn biến chính Czech Republic vs Albania |
||||
Chory T. | 1-0 | 3' | ||
Chory T. | 2-0 | 63' | ||
65' | (21)↑(9)↓ | |||
65' | (11)↑(19)↓ | |||
(9)↑(17)↓ | 69' | |||
79' | (15)↑(14)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 87' | |||
88' | (17)↑(10)↓ | |||
(20)↑(14)↓ | 88' | |||
(10)↑(15)↓ | 90' | |||
(21)↑(12)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Czech Republic vs Albania |
||||
Czech Republic | Albania | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
526 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
11 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
29 |
|
Long pass |
|
34 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |