Số liệu thống kê Cynthiabalonga vs USD Latte Dolce |
||||
Cynthiabalonga | USD Latte Dolce | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
137 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
108 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |