Diễn biến chính Cuiaba vs Vasco da Gama |
||||
(88)↑(31)↓ | 33' | |||
57' | 0-1 | Gabriel Pec | ||
63' | (7)↑(9)↓ | |||
63' | (10)↑(16)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 65' | |||
(5)↑(27)↓ | 65' | |||
69' | (3)↑(96)↓ | |||
(94)↑(20)↓ | 80' | |||
(8)↑(14)↓ | 80' | |||
83' | (2)↑(11)↓ | |||
83' | (14)↑(18)↓ | |||
90' | 0-2 | Orellano L. |
Số liệu thống kê Cuiaba vs Vasco da Gama |
||||
Cuiaba | Vasco da Gama | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
461 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
26 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |